LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
18:32:54 - Thứ bảy
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 838

Lịch âm 838

Lịch Âm 0838 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 0838

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Mậu Ngọ 0838. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 0838.
Với 12 tháng lịch của năm 0838 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 838

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 838

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
27
Đinh Hợi
29
28
Mậu Tý
30
29
Kỷ Sửu
31
1/12
Canh Dần
1
2/12
Tân Mão
2
3
Nhâm Thìn
3
4
Quý Tỵ
4
5
Giáp Ngọ
5
6
Ất Mùi
6
7
Bính Thân
7
8
Đinh Dậu
8
9
Mậu Tuất
9
10
Kỷ Hợi
10
11
Canh Tý
11
12
Tân Sửu
12
13
Nhâm Dần
13
14
Quý Mão
14
15
Giáp Thìn
15
16
Ất Tỵ
16
17
Bính Ngọ
17
18
Đinh Mùi
18
19
Mậu Thân
19
20
Kỷ Dậu
20
21
Canh Tuất
21
22
Tân Hợi
22
23
Nhâm Tý
23
24
Quý Sửu
24
25
Giáp Dần
25
26
Ất Mão
26
27
Bính Thìn
27
28
Đinh Tỵ
28
29
Mậu Ngọ
29
30
Kỷ Mùi
30
1/1
Canh Thân
31
2
Tân Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 838

Lịch âm tháng 2 năm 838

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
3/1
Nhâm Tuất
2
4
Quý Hợi
3
5
Giáp Tý
4
6
Ất Sửu
5
7
Bính Dần
6
8
Đinh Mão
7
9
Mậu Thìn
8
10
Kỷ Tỵ
9
11
Canh Ngọ
10
12
Tân Mùi
11
13
Nhâm Thân
12
14
Quý Dậu
13
15
Giáp Tuất
14
16
Ất Hợi
15
17
Bính Tý
16
18
Đinh Sửu
17
19
Mậu Dần
18
20
Kỷ Mão
19
21
Canh Thìn
20
22
Tân Tỵ
21
23
Nhâm Ngọ
22
24
Quý Mùi
23
25
Giáp Thân
24
26
Ất Dậu
25
27
Bính Tuất
26
28
Đinh Hợi
27
29
Mậu Tý
28
1/2
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 838

Lịch âm tháng 3 năm 838

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
2/2
Canh Dần
2
3
Tân Mão
3
4
Nhâm Thìn
4
5
Quý Tỵ
5
6
Giáp Ngọ
6
7
Ất Mùi
7
8
Bính Thân
8
9
Đinh Dậu
9
10
Mậu Tuất
10
11
Kỷ Hợi
11
12
Canh Tý
12
13
Tân Sửu
13
14
Nhâm Dần
14
15
Quý Mão
15
16
Giáp Thìn
16
17
Ất Tỵ
17
18
Bính Ngọ
18
19
Đinh Mùi
19
20
Mậu Thân
20
21
Kỷ Dậu
21
22
Canh Tuất
22
23
Tân Hợi
23
24
Nhâm Tý
24
25
Quý Sửu
25
26
Giáp Dần
26
27
Ất Mão
27
28
Bính Thìn
28
29
Đinh Tỵ
29
1/3
Mậu Ngọ
30
2
Kỷ Mùi
31
3
Canh Thân
1
4/3
Tân Dậu
2
5
Nhâm Tuất
3
6
Quý Hợi
4
7
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 838

Lịch âm tháng 4 năm 838

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
1/3
Mậu Ngọ
30
2
Kỷ Mùi
31
3
Canh Thân
1
4/3
Tân Dậu
2
5
Nhâm Tuất
3
6
Quý Hợi
4
7
Giáp Tý
5
8
Ất Sửu
6
9
Bính Dần
7
10
Đinh Mão
8
11
Mậu Thìn
9
12
Kỷ Tỵ
10
13
Canh Ngọ
11
14
Tân Mùi
12
15
Nhâm Thân
13
16
Quý Dậu
14
17
Giáp Tuất
15
18
Ất Hợi
16
19
Bính Tý
17
20
Đinh Sửu
18
21
Mậu Dần
19
22
Kỷ Mão
20
23
Canh Thìn
21
24
Tân Tỵ
22
25
Nhâm Ngọ
23
26
Quý Mùi
24
27
Giáp Thân
25
28
Ất Dậu
26
29
Bính Tuất
27
30
Đinh Hợi
28
1/4
Mậu Tý
29
2
Kỷ Sửu
30
3
Canh Dần
1
4/4
Tân Mão
2
5
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 838

Lịch âm tháng 5 năm 838

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
29
Bính Tuất
27
30
Đinh Hợi
28
1/4
Mậu Tý
29
2
Kỷ Sửu
30
3
Canh Dần
1
4/4
Tân Mão
2
5
Nhâm Thìn
3
6
Quý Tỵ
4
7
Giáp Ngọ
5
8
Ất Mùi
6
9
Bính Thân
7
10
Đinh Dậu
8
11
Mậu Tuất
9
12
Kỷ Hợi
10
13
Canh Tý
11
14
Tân Sửu
12
15
Nhâm Dần
13
16
Quý Mão
14
17
Giáp Thìn
15
18
Ất Tỵ
16
19
Bính Ngọ
17
20
Đinh Mùi
18
21
Mậu Thân
19
22
Kỷ Dậu
20
23
Canh Tuất
21
24
Tân Hợi
22
25
Nhâm Tý
23
26
Quý Sửu
24
27
Giáp Dần
25
28
Ất Mão
26
29
Bính Thìn
27
1/5
Đinh Tỵ
28
2
Mậu Ngọ
29
3
Kỷ Mùi
30
4
Canh Thân
31
5
Tân Dậu
1
6/5
Nhâm Tuất
2
7
Quý Hợi
3
8
Giáp Tý
4
9
Ất Sửu
5
10
Bính Dần
6
11
Đinh Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 838

Lịch âm tháng 6 năm 838

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
5
Tân Dậu
1
6/5
Nhâm Tuất
2
7
Quý Hợi
3
8
Giáp Tý
4
9
Ất Sửu
5
10
Bính Dần
6
11
Đinh Mão
7
12
Mậu Thìn
8
13
Kỷ Tỵ
9
14
Canh Ngọ
10
15
Tân Mùi
11
16
Nhâm Thân
12
17
Quý Dậu
13
18
Giáp Tuất
14
19
Ất Hợi
15
20
Bính Tý
16
21
Đinh Sửu
17
22
Mậu Dần
18
23
Kỷ Mão
19
24
Canh Thìn
20
25
Tân Tỵ
21
26
Nhâm Ngọ
22
27
Quý Mùi
23
28
Giáp Thân
24
29
Ất Dậu
25
30
Bính Tuất
26
1/6
Đinh Hợi
27
2
Mậu Tý
28
3
Kỷ Sửu
29
4
Canh Dần
30
5
Tân Mão
1
6/6
Nhâm Thìn
2
7
Quý Tỵ
3
8
Giáp Ngọ
4
9
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 838

Lịch âm tháng 7 năm 838

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
3
Kỷ Sửu
29
4
Canh Dần
30
5
Tân Mão
1
6/6
Nhâm Thìn
2
7
Quý Tỵ
3
8
Giáp Ngọ
4
9
Ất Mùi
5
10
Bính Thân
6
11
Đinh Dậu
7
12
Mậu Tuất
8
13
Kỷ Hợi
9
14
Canh Tý
10
15
Tân Sửu
11
16
Nhâm Dần
12
17
Quý Mão
13
18
Giáp Thìn
14
19
Ất Tỵ
15
20
Bính Ngọ
16
21
Đinh Mùi
17
22
Mậu Thân
18
23
Kỷ Dậu
19
24
Canh Tuất
20
25
Tân Hợi
21
26
Nhâm Tý
22
27
Quý Sửu
23
28
Giáp Dần
24
29
Ất Mão
25
1/7
Bính Thìn
26
2
Đinh Tỵ
27
3
Mậu Ngọ
28
4
Kỷ Mùi
29
5
Canh Thân
30
6
Tân Dậu
31
7
Nhâm Tuất
1
8/7
Quý Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 838

Lịch âm tháng 8 năm 838

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
2
Đinh Tỵ
27
3
Mậu Ngọ
28
4
Kỷ Mùi
29
5
Canh Thân
30
6
Tân Dậu
31
7
Nhâm Tuất
1
8/7
Quý Hợi
2
9
Giáp Tý
3
10
Ất Sửu
4
11
Bính Dần
5
12
Đinh Mão
6
13
Mậu Thìn
7
14
Kỷ Tỵ
8
15
Canh Ngọ
9
16
Tân Mùi
10
17
Nhâm Thân
11
18
Quý Dậu
12
19
Giáp Tuất
13
20
Ất Hợi
14
21
Bính Tý
15
22
Đinh Sửu
16
23
Mậu Dần
17
24
Kỷ Mão
18
25
Canh Thìn
19
26
Tân Tỵ
20
27
Nhâm Ngọ
21
28
Quý Mùi
22
29
Giáp Thân
23
30
Ất Dậu
24
1/8
Bính Tuất
25
2
Đinh Hợi
26
3
Mậu Tý
27
4
Kỷ Sửu
28
5
Canh Dần
29
6
Tân Mão
30
7
Nhâm Thìn
31
8
Quý Tỵ
1
9/8
Giáp Ngọ
2
10
Ất Mùi
3
11
Bính Thân
4
12
Đinh Dậu
5
13
Mậu Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 838

Lịch âm tháng 9 năm 838

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
7
Nhâm Thìn
31
8
Quý Tỵ
1
9/8
Giáp Ngọ
2
10
Ất Mùi
3
11
Bính Thân
4
12
Đinh Dậu
5
13
Mậu Tuất
6
14
Kỷ Hợi
7
15
Canh Tý
8
16
Tân Sửu
9
17
Nhâm Dần
10
18
Quý Mão
11
19
Giáp Thìn
12
20
Ất Tỵ
13
21
Bính Ngọ
14
22
Đinh Mùi
15
23
Mậu Thân
16
24
Kỷ Dậu
17
25
Canh Tuất
18
26
Tân Hợi
19
27
Nhâm Tý
20
28
Quý Sửu
21
29
Giáp Dần
22
1/9
Ất Mão
23
2
Bính Thìn
24
3
Đinh Tỵ
25
4
Mậu Ngọ
26
5
Kỷ Mùi
27
6
Canh Thân
28
7
Tân Dậu
29
8
Nhâm Tuất
30
9
Quý Hợi
1
10/9
Giáp Tý
2
11
Ất Sửu
3
12
Bính Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 838

Lịch âm tháng 10 năm 838

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
6
Canh Thân
28
7
Tân Dậu
29
8
Nhâm Tuất
30
9
Quý Hợi
1
10/9
Giáp Tý
2
11
Ất Sửu
3
12
Bính Dần
4
13
Đinh Mão
5
14
Mậu Thìn
6
15
Kỷ Tỵ
7
16
Canh Ngọ
8
17
Tân Mùi
9
18
Nhâm Thân
10
19
Quý Dậu
11
20
Giáp Tuất
12
21
Ất Hợi
13
22
Bính Tý
14
23
Đinh Sửu
15
24
Mậu Dần
16
25
Kỷ Mão
17
26
Canh Thìn
18
27
Tân Tỵ
19
28
Nhâm Ngọ
20
29
Quý Mùi
21
30
Giáp Thân
22
1/10
Ất Dậu
23
2
Bính Tuất
24
3
Đinh Hợi
25
4
Mậu Tý
26
5
Kỷ Sửu
27
6
Canh Dần
28
7
Tân Mão
29
8
Nhâm Thìn
30
9
Quý Tỵ
31
10
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 838

Lịch âm tháng 11 năm 838

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
11/10
Ất Mùi
2
12
Bính Thân
3
13
Đinh Dậu
4
14
Mậu Tuất
5
15
Kỷ Hợi
6
16
Canh Tý
7
17
Tân Sửu
8
18
Nhâm Dần
9
19
Quý Mão
10
20
Giáp Thìn
11
21
Ất Tỵ
12
22
Bính Ngọ
13
23
Đinh Mùi
14
24
Mậu Thân
15
25
Kỷ Dậu
16
26
Canh Tuất
17
27
Tân Hợi
18
28
Nhâm Tý
19
29
Quý Sửu
20
30
Giáp Dần
21
1/11
Ất Mão
22
2
Bính Thìn
23
3
Đinh Tỵ
24
4
Mậu Ngọ
25
5
Kỷ Mùi
26
6
Canh Thân
27
7
Tân Dậu
28
8
Nhâm Tuất
29
9
Quý Hợi
30
10
Giáp Tý
1
11/11
Ất Sửu
2
12
Bính Dần
3
13
Đinh Mão
4
14
Mậu Thìn
5
15
Kỷ Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 838

Lịch âm tháng 12 năm 838

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
9
Quý Hợi
30
10
Giáp Tý
1
11/11
Ất Sửu
2
12
Bính Dần
3
13
Đinh Mão
4
14
Mậu Thìn
5
15
Kỷ Tỵ
6
16
Canh Ngọ
7
17
Tân Mùi
8
18
Nhâm Thân
9
19
Quý Dậu
10
20
Giáp Tuất
11
21
Ất Hợi
12
22
Bính Tý
13
23
Đinh Sửu
14
24
Mậu Dần
15
25
Kỷ Mão
16
26
Canh Thìn
17
27
Tân Tỵ
18
28
Nhâm Ngọ
19
29
Quý Mùi
20
30
Giáp Thân
21
1/12
Ất Dậu
22
2
Bính Tuất
23
3
Đinh Hợi
24
4
Mậu Tý
25
5
Kỷ Sửu
26
6
Canh Dần
27
7
Tân Mão
28
8
Nhâm Thìn
29
9
Quý Tỵ
30
10
Giáp Ngọ
31
11
Ất Mùi
1
12/12
Bính Thân
2
13
Đinh Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 838
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 838 âm lịch 838 tết 838 lịch tết 838 tết nguyên đán 838 lịch âm dương 838

Ngày lễ, Sự kiện năm 0838

Ngày lễ dương lịch năm 0838

Dương lịch Tên ngày
1/1/0838
Tết Dương lịch
9/1/0838
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/0838
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/0838
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/0838
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/0838
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/0838
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/0838
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/0838
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/0838
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/0838
Ngày Cá tháng Tư
5/4/0838
Tết Thanh minh
22/4/0838
Ngày Trái đất
30/4/0838
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/0838
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/0838
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/0838
Ngày của mẹ
19/5/0838
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/0838
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/0838
Ngày của cha
21/6/0838
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/0838
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/0838
Ngày dân số thế giới
27/7/0838
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/0838
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/0838
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/0838
Ngày Quốc Khánh
10/9/0838
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/0838
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/0838
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/0838
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/0838
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/0838
Ngày Hallowen
9/11/0838
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/0838
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/0838
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/0838
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/0838
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/0838
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/0838
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 0838

Âm lịch Tên ngày
1/1/0838
Tết Nguyên Đán
13/1/0838
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/0838
Tết Nguyên tiêu
2/2/0838
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/0838
Lễ hội Tây Thiên
19/2/0838
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/0838
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/0838
Tết Hàn thực
14/4/0838
Tết Dân tộc Khmer
15/4/0838
Lễ Phật Đản
5/5/0838
Tết Đoan Ngọ
3/6/0838
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/0838
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/0838
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/0838
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/0838
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/0838
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/0838
Vu Lan
1/8/0838
Tết Katê
15/8/0838
Tết Trung Thu
9/9/0838
Tết Trùng Cửu
10/10/0838
Tết Trùng Thập
15/11/0838
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/0838
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/0838
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 0838

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Mậu Ngọ 838

Năm Mậu Ngọ 838 là năm Con Ngựa

Thời gian bắt đầu của năm Mậu Ngọ 838 bắt đầu từ ngày 30/1/838 tới hết ngày 18/01/0839 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/838 đến hết ngày 29/12/838. Tổng cộng 353 ngày.

Người tuổi Ngọ thường ăn nói dịu dàng, thoải mái và rộng lượng. Do đó, họ dễ được nhiều người mến chuộng nhưng họ ít khi nghe lời khuyên can. Người tuổi này thường có tính khí rất nóng nảy. Tốc độ chạy của ngựa làm người ta liên tưởng đến mặt trời rọi đến trái đất hàng ngày. Trong thần thoại, mặt trời được cho là liên quan đến những con ngựa đang nổi cơn cuồng nộ. Tuổi này thường được cho là có tính thanh sạch, cao quý và thông thái. Người tuổi này thường được quý trọng do thông minh, mạnh mẽ và đầy thân ái tình người.
Người sinh vào năm con Ngựa là những người làm việc chăm chỉ và có tinh thần độc lập trong cuộc sống. Họ cũng là người vui vẻ và thân thiện, tuy có lúc hơi buớng bỉnh. Trong đời sống tình cảm, họ có thể yêu rất dễ dàng những cũng chia tay nhanh chóng. Họ cũng là người rất ham họat động và đôi lúc có những quyết định vội vàng.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.